Characters remaining: 500/500
Translation

se prendre

Academic
Friendly

Từ "se prendre" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, nghĩa được sử dụng với đại từ phản thân "se". Tùy vào ngữ cảnh, "se prendre" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa chính của từ này, kèm theo ví dụ cụ thể:

1. Cầm nắm, bắt đầu một hành động
  • Câu ví dụ: "Il se prend par le milieu." (Hắn cầm cái đógiữa.)
  • Giải thích: Trong bối cảnh này, "se prendre" có nghĩacầm nắm một vật đó theo cách nào đó.
2. Bắt đầu một cảm xúc hoặc hành động
  • Câu ví dụ: "Elle se prit à pleurer." ( ấy bật khóc.)
  • Giải thích:đây, "se prendre" diễn tả việc bắt đầu một cảm xúc hoặc một hành động trước đó không .
3. Cảm thấy quyến luyến, yêu mến ai đó
  • Câu ví dụ: "Il se prend d'affection pour elle." (Anh ấy cảm thấy quyến luyến với ấy.)
  • Giải thích: Trong trường hợp này, "se prendre" diễn tả một cảm xúc tích cực đối với một người khác.
4. Vướng mắc, mắc vào
  • Câu ví dụ: "La mouche se prend dans une toile d'araignée." (Con ruồi vướng vào mạng nhện.)
  • Giải thích:đây, "se prendre" có nghĩabị mắc vào hoặc vướng vào một cái gì đó.
5. Tự coi mìnhai đó
  • Câu ví dụ: "Il se prend pour un génie." (Hắn tự coi mìnhmột thiên tài.)
  • Giải thích: "Se prendre" trong ngữ cảnh này diễn tả việc tự đánh giá bản thân một cách quá cao hoặc tự mãn.
6. Đổ trách nhiệm cho ai đó
  • Câu ví dụ: "Il ne pourra s'en prendre qu'à lui-même." (Hắn chỉ có thể đổ trách nhiệm cho chính mình thôi.)
  • Giải thích:đây, "s'en prendre" có nghĩađổ lỗi hoặc trách nhiệm cho ai đó.
7. Hành động, tiến hành
  • Câu ví dụ: "Il faut s'y prendre à deux fois." (Phải tiến hành hai lần.)
  • Giải thích:đây, "s'y prendre" có nghĩacách thức hoặc phương pháp để làm một việc gì đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • S'emparer de: Cũng có nghĩanắm lấy một cái gì đó.
  • Se saisir de: Tương tự, có nghĩanắm bắt hay chiếm lấy một cái gì đó.
Một số thành ngữ cách diễn đạt
  • S'en prendre à quelqu'un: Đổ lỗi cho ai đó.
  • Se prendre la tête: Nghĩ nhiều đến một vấn đề, cảm thấy bối rối.
Lưu ý về cách sử dụng
  • "Se prendre" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, vì vậy khi sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp.
  • Cũng cần phân biệt giữa các biến thể của từ, ví dụ như "s'en prendre", "s'y prendre" với các nghĩa khác nhau.
tự động từ
  1. cầm
    • Cela se prend par le milieu
      cái đó cầmgiữa
  2. ăn uống, dùng
    • Médicament qui se prend avant le repas
      thuốc uống trước bữa ăn
  3. bắt đầu, bật lên
    • Elle se prit à pleurer
      chị ta bật lên khóc
  4. cảm thấy ()
    • Se prendre d'affection pour quelqu'un
      cảm thấy quyến luyến ai
  5. vướng mắc, mắc vào
    • Mouche qui se prend dans une toile d'araignée
      con ruồi vướng vào mạng nhện
  6. đông lại, đóng băng
    • Le fleuve s'est pris
      con sông đã đóng băng
  7. tự coi mình
    • Il se prend pour un génie
      hắn tự coi mìnhmột thiên tài
  8. (văn học) chú ý tha thiết
    • Je ne pouvais me prendre à rien
      tôi không thể tha thiết với việc gì hết
  9. nắm lấy nhau
    • Ils se prennent par la main
      họ nắm lấy tay nhau
  10. giành nhau
    • Joueurs qui se prennent le ballon
      đấu thủ giành bóng nhau
  11. ăn nằm với nhau
    • s'en prendre à
      buộc tội, đổ trách nhiệm cho
    • Il ne pourra s'en prendre qu'à lui-même
      hắn chỉ có thể đổ trách nhiệm cho chính mình thôi
    • s'y prendre
      hành động, tiến hành
    • s'y prendre à deux fois
      mò mẫm

Comments and discussion on the word "se prendre"