Từ "se prendre" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, nghĩa là nó được sử dụng với đại từ phản thân "se". Tùy vào ngữ cảnh, "se prendre" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa chính của từ này, kèm theo ví dụ cụ thể:
1. Cầm nắm, bắt đầu một hành động
Câu ví dụ: "Il se prend par le milieu." (Hắn cầm cái đó ở giữa.)
Giải thích: Trong bối cảnh này, "se prendre" có nghĩa là cầm nắm một vật gì đó theo cách nào đó.
2. Bắt đầu một cảm xúc hoặc hành động
Câu ví dụ: "Elle se prit à pleurer." (Cô ấy bật khóc.)
Giải thích: Ở đây, "se prendre" diễn tả việc bắt đầu một cảm xúc hoặc một hành động mà trước đó không có.
3. Cảm thấy quyến luyến, yêu mến ai đó
Câu ví dụ: "Il se prend d'affection pour elle." (Anh ấy cảm thấy quyến luyến với cô ấy.)
Giải thích: Trong trường hợp này, "se prendre" diễn tả một cảm xúc tích cực đối với một người khác.
4. Vướng mắc, mắc vào
Câu ví dụ: "La mouche se prend dans une toile d'araignée." (Con ruồi vướng vào mạng nhện.)
Giải thích: Ở đây, "se prendre" có nghĩa là bị mắc vào hoặc vướng vào một cái gì đó.
5. Tự coi mình là ai đó
6. Đổ trách nhiệm cho ai đó
Câu ví dụ: "Il ne pourra s'en prendre qu'à lui-même." (Hắn chỉ có thể đổ trách nhiệm cho chính mình thôi.)
Giải thích: Ở đây, "s'en prendre" có nghĩa là đổ lỗi hoặc trách nhiệm cho ai đó.
7. Hành động, tiến hành
Câu ví dụ: "Il faut s'y prendre à deux fois." (Phải tiến hành hai lần.)
Giải thích: Ở đây, "s'y prendre" có nghĩa là cách thức hoặc phương pháp để làm một việc gì đó.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
S'emparer de: Cũng có nghĩa là nắm lấy một cái gì đó.
Se saisir de: Tương tự, có nghĩa là nắm bắt hay chiếm lấy một cái gì đó.
Một số thành ngữ và cách diễn đạt
S'en prendre à quelqu'un: Đổ lỗi cho ai đó.
Se prendre la tête: Nghĩ nhiều đến một vấn đề, cảm thấy bối rối.
Lưu ý về cách sử dụng
"Se prendre" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, vì vậy khi sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp.
Cũng cần phân biệt giữa các biến thể của từ, ví dụ như "s'en prendre", "s'y prendre" với các nghĩa khác nhau.